An toàn hóa chất là gì? Đây là một trong những khái niệm quan trọng mà bất kỳ cá nhân, tổ chức nào làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất đều cần hiểu rõ. Việc nhận diện các rủi ro tiềm ẩn, tuân thủ quy định pháp lý và áp dụng đúng biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
Trong bài viết này, An Toàn Việt sẽ giúp bạn hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về an toàn hóa chất, từ phân loại, nguy cơ cho đến các thiết bị bảo hộ cần thiết để làm việc an toàn, hiệu quả.
An toàn hóa chất là gì?
An toàn hóa chất là tập hợp những nguyên tắc được áp dụng trong quá trình sử dụng, bảo quản và xử lý hóa chất, nhằm đảm bảo an toàn cho con người, hạn chế tối đa nguy cơ gây hại đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
An toàn hóa chất là gì
Nói cách khác, đây là quá trình chủ động kiểm soát rủi ro trong suốt vòng đời của hóa chất, từ khâu nhập kho, sử dụng, lưu trữ đến khi thải bỏ, nhằm ngăn chặn các sự cố không mong muốn như cháy nổ, ngộ độc hay ô nhiễm.
Trong môi trường lao động, đặc biệt là các ngành sản xuất, phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, việc đảm bảo an toàn hóa chất không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật mà còn là trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp đối với người lao động và cộng đồng.
Các khía cạnh liên quan đến an toàn hóa chất bao gồm:
Xác định mức độ nguy hiểm của từng loại hóa chất (dễ cháy, độc hại, ăn mòn, gây nổ…), từ đó đánh giá rủi ro và và thực hiện các biện pháp kiểm soát phù hợp.
Sử dụng nhãn GHS, bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS/SDS) để cung cấp đầy đủ thông tin về tính chất, cách sử dụng và xử lý sự cố.
Người lao động cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết về cách làm việc an toàn với hóa chất, cũng như nhận biết rủi ro và xử lý các tình huống khẩn cấp.
Cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp (PPE) cho từng loại hóa chất và đảm bảo người lao động sử dụng đúng cách.
Áp dụng các văn bản pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng quy định, tránh vi phạm và rủi ro pháp lý.
Phân loại hóa chất nguy hiểm
Hóa chất nguy hiểm là những chất có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, tài sản và môi trường nếu không được quản lý đúng cách. Theo khoản 4 Điều 4 Luật Hóa chất 2007, các loại hóa chất nguy hiểm được phân loại dựa trên tính chất và mức độ rủi ro, cụ thể như sau:
Các loại hóa chất nguy hiểm
Dễ nổ: Là những chất có khả năng phát nổ khi chịu tác động của nhiệt độ, va đập, ma sát hoặc phản ứng hóa học. Với mức độ cực kỳ nguy hiểm, có thể gây nghiêm trọng về người và tài sản.
Ví dụ: Thuốc nổ TNT (Trinitrotoluene), Nitroglycerin, Axít Picric, các hợp chất peroxide hữu cơ.
Ôxy hóa mạnh: Có khả năng giải phóng oxy, làm tăng nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy. Ở mức độ nguy hiểm cao, làm tăng nguy cơ và cường độ cháy.
Ví dụ: Kali pemanganat (KMnO4), Hydro peroxide (H2O2 đậm đặc), Axít nitric (HNO3 đậm đặc), Clorat (ClO3−), Nitrat (NO3−).
Ăn mòn mạnh: Với mức độ nguy hiểm cao, gây bỏng nghiêm trọng, có khả năng phá hủy mô sống hoặc tổn thương không phục hồi cho da, mắt,... vật liệu kim loại hoặc các bề mặt tiếp xúc.
Ví dụ: Axít sulfuric (H2SO4), Axít clohidric (HCl), Natri hydroxit (NaOH), Amoniac (NH3 đậm đặc).
Dễ cháy: Ở mức độ nguy hiểm cao. Bốc cháy dễ dàng trong điều kiện bình thường như tiếp xúc với tia lửa, nhiệt độ cao hoặc không khí.
Ví dụ: Aceton, xăng dầu, cồn công nghiệp, lưu huỳnh, phốt pho đỏ.
Độc cấp tính: Mức độ nguy hiểm từ trung bình đến cao, gây tổn thương hoặc tử vong nhanh chóng sau khi tiếp xúc với lượng nhỏ trong thời gian ngắn, trong vòng 24 giờ qua đường hô hấp, đường miệng hoặc qua da.
Ví dụ: Xyanua, khí clo.
Độc mãn tính: Ở mức độ nguy hiểm cao, tác động lâu dài, khó phát hiện sớm và tích tụ dần trong cơ thể, ảnh hưởng đến gan, thận, hệ thần kinh.
Ví dụ: Chì (gây tổn thương hệ thần kinh, thận), thủy ngân (gây tổn thương não, thận), benzen (ảnh hưởng đến tủy xương, gây thiếu máu).
Gây kích ứng với con người: Với mức độ nguy hiểm từ thấp đến trung bình, gây phản ứng dị ứng, nổi mẩn, rát da hoặc viêm khi tiếp xúc trực tiếp.
Ví dụ: Amoniac (ở nồng độ thấp, gây kích ứng mắt, mũi), một số loại bột giặt hoặc chất tẩy rửa.
Gây ung thư hoặc có nguy cơ gây ung thư: Mức độ nguy hiểm rất cao, ảnh hưởng nghiêm trọng và lâu dài đến sức khỏe. Là các chất gây ra bệnh ung thư hoặc làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư ở người khi hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da.
Ví dụ: Amiăng (Asbestos), Benzen, Formaldehyde, Vinyl chloride, Cadmium và các hợp chất của Cadmium.
Gây biến đổi gen (Đột biến gen): Mức độ nguy hiểm rất cao. Là những hóa chất có khả năng gây ra các thay đổi cấu trúc ADN, gây đột biến di truyền.
Độc đối với sinh sản: Mức độ nguy hiểm rất cao, có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến chức năng sinh sản của nam hoặc nữ, gây dị tật bẩm sinh.
Ví dụ: Chì và các hợp chất của chì, một số loại Phthalates (chất hóa dẻo), Carbon disulfide.
Tích lũy sinh học: Có mức độ nguy hiểm cao, có xu hướng tích tụ trong các cơ thể sống (người, động vật, thực vật) theo thời gian, tích tụ theo chuỗi thức ăn.
Ví dụ: Thủy ngân (đặc biệt là Methylmercury), DDT (một loại thuốc trừ sâu cũ), PCBs (Polychlorinated Biphenyls).
Ô nhiễm hữu cơ khó phân huỷ (POP): Với mức độ nguy hiểm rất cao do tính bền vững, rất khó bị phân hủy trong tự nhiên, gây ô nhiễm lâu dài.
Ví dụ: Dioxin, Furan, PCBs, nhiều loại thuốc trừ sâu clo hữu cơ (Aldrin, Dieldrin).
Độc hại đến môi trường: Mức độ nguy hiểm từ trung bình đến rất cao, tùy thuộc vào độc tính và khả năng tồn lưu trong môi trường. Là những chất rất khó bị phân hủy trong tự nhiên, gây ô nhiễm lâu dài.
Ví dụ: Thuốc trừ sâu, một số kim loại nặng (ví dụ: Đồng, Kẽm ở nồng độ cao), dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu mỏ, các chất làm suy giảm tầng ozone.
Các nguy cơ tiềm ẩn từ hóa chất
Hóa chất công nghiệp nếu không được quản lý đúng cách có thể gây ra nhiều rủi ro nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động, cơ sở vật chất và môi trường xung quanh. Dưới đây là ba nhóm nguy cơ phổ biến cần đặc biệt lưu ý:
Rủi ro hóa chất gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người và hệ sinh thái
Nguy cơ cháy nổ
Nhiều hóa chất như xăng, cồn, acetone, khí gas hoặc chất oxy hóa (hydro peroxide, kali permanganat) có khả năng bắt lửa hoặc gây nổ khi gặp nhiệt, tia lửa hoặc tiếp xúc không đúng kỹ thuật.
Những sự cố này thường xuất phát từ lưu trữ sai cách, vận hành thiếu an toàn hoặc thiếu thiết bị cảnh báo. Do đó, cần nhận diện khu vực nguy hiểm, lắp đặt hệ thống phòng cháy và tuân thủ nghiêm quy trình thao tác.
Nguy cơ độc hại cho sức khỏe
Một số hóa chất có thể gây ngộ độc cấp tính hoặc tổn thương mãn tính nếu tiếp xúc qua da, mắt, hệ thần kinh, đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Ví dụ: benzen (ung thư máu), formaldehyde (kích ứng hô hấp), thủy ngân (tổn thương thần kinh).
Trang bị thiết bị bảo hộ (PPE) phù hợp, kiểm soát mức độ phơi nhiễm và khám sức khỏe định kỳ là những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro này.
Nguy cơ ô nhiễm môi trường
Hóa chất, nếu không được xử lý đúng cách, gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường. Chất thải hóa chất có thể làm ô nhiễm nguồn nước, đất, không khí, đặc biệt là các kim loại nặng (chì, cadimi), thuốc trừ sâu hoặc dung môi bền vững, gây ảnh hưởng lâu dài đến hệ sinh thái và sinh vật sống.
Do đó, việc thu gom, phân loại, lưu trữ và xử lý chất thải hóa chất cần tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định pháp luật và tiêu chuẩn môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên và cộng đồng.
Quy định pháp lý về an toàn hóa chất
Tại Việt Nam, an toàn hóa chất được quản lý chặt chẽ bởi hệ thống văn bản pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn chuyên môn. Tuân thủ đầy đủ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn bảo vệ người lao động và môi trường.
Để đảm bảo an toàn khi làm việc cần tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất
Các văn bản pháp luật hiện hành
Hiện nay, hệ thống pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản liên quan đến quản lý và an toàn hóa chất. Một số văn bản quan trọng bao gồm:
Luật Hóa chất số 06/2007/QH12: Là văn bản pháp lý nền tảng, quy định toàn diện về sản xuất, kinh doanh, lưu trữ, sử dụng và xử lý hóa chất, đồng thời nêu rõ trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân.
Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Hóa chất, đặc biệt là về danh mục hóa chất nguy hiểm, điều kiện kinh doanh, khai báo hóa chất và các yêu cầu an toàn.
Thông tư 32/2017/TT-BCT: Ban hành hệ thống phân loại, ghi nhãn hóa chất theo tiêu chuẩn GHS (Globally Harmonized System), áp dụng thống nhất trong nước.
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 và các nghị định hướng dẫn kèm theo: Yêu cầu doanh nghiệp xây dựng biện pháp phòng ngừa rủi ro, tổ chức huấn luyện an toàn hóa chất định kỳ cho người lao động.
Tiêu chuẩn an toàn cần tuân thủ
Tuân thủ GHS: Áp dụng Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất trong việc phân loại, làm SDS và ghi nhãn bao bì hóa chất.
Xây dựng và lưu trữ SDS: Mọi hóa chất nguy hiểm phải có Phiếu an toàn hóa chất bằng tiếng Việt, dễ dàng truy cập cho người lao động.
Ghi nhãn hóa chất: Nhãn phải rõ ràng, đầy đủ thông tin theo quy định (tên hóa chất, mã CAS, hình đồ cảnh báo, từ cảnh báo, cảnh báo nguy cơ, biện pháp phòng ngừa...).
Lưu trữ và bảo quản: Tuân thủ các yêu cầu về kho chứa, sắp xếp, tách biệt các hóa chất không tương thích, điều kiện nhiệt độ, thông gió.
Quy trình làm việc an toàn: Xây dựng và áp dụng các quy trình thao tác chuẩn cho từng công việc liên quan đến hóa chất.
Kế hoạch ứng phó sự cố: Xây dựng và diễn tập kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động.
Huấn luyện định kỳ: Tổ chức huấn luyện an toàn hóa chất cho người lao động theo quy định (Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Thông tư 32/2017/TT-BCT).
Quy định nội bộ của doanh nghiệp: Bao gồm quy trình làm việc an toàn, quy tắc sử dụng thiết bị bảo hộ, quy trình xử lý sự cố,… Các quy định này cần được xây dựng dựa trên thực tiễn và phổ biến rõ ràng đến từng bộ phận liên quan.
Biện pháp đảm bảo an toàn hóa chất
Để hạn chế rủi ro và ngăn ngừa sự cố hóa chất, doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ các biện pháp an toàn, bao gồm trang bị bảo hộ, xây dựng hệ thống quy trình chuyên nghiệp, cung cấp tài liệu hướng dẫn đầy đủ và đào tạo bài bản đội ngũ nhân sự.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt, quy tắc và biện pháp an toàn hóa chất
Quy trình làm việc an toàn
Để đảm bảo an toàn hóa chất, cần áp dụng một loạt các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro, từ quy trình làm việc an toàn đến đào tạo và huấn luyện chuyên sâu.
1. Chuẩn bị trước khi làm việc với hóa chất, cần nhận diện rõ loại hóa chất, đánh giá các rủi ro, đọc kỹ nhãn và phiếu an toàn (MSDS), cùng với chuẩn bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).
2. Trong quá trình sử dụng cần thực hiện đúng thao tác kỹ thuật, tránh trộn lẫn hóa chất không rõ phản ứng, làm việc ở nơi thông thoáng hoặc có hệ thống hút khí độc.
3. Khi kết thúc công việc cần thu gom, phân loại và lưu trữ hóa chất đúng nơi quy định. Vệ sinh sạch sẽ khu vực làm việc và cá nhân sau ca làm.
4. Xử lý sự cố, doanh nghiệp cần thiết lập sẵn quy trình xử lý sự cố hóa chất, từ rò rỉ, đổ tràn đến cháy nổ, có sơ đồ thoát hiểm và thiết bị khẩn cấp tại chỗ.
Hướng dẫn sử dụng MSDS chi tiết
MSDS (Material Safety Data Sheet) - Phiếu an toàn hóa chất là tài liệu kỹ thuật bắt buộc phải có đối với mỗi loại hóa chất nguy hiểm. MSDS cung cấp đầy đủ thông tin về đặc tính hóa học, nguy cơ sức khỏe, cách sử dụng, lưu trữ, vận chuyển, xử lý khi có sự cố và thiết bị bảo hộ cần thiết.
Nội dung của MSDS bao gồm thông tin về thành phần hóa chất, tính chất vật lý và hóa học, nguy cơ sức khỏe, nguy cơ cháy nổ, biện pháp phòng ngừa, biện pháp sơ cứu, v.v.
Cách sử dụng MSDS:
Đọc kỹ MSDS trước khi làm việc với hóa chất.
Hiểu rõ các thông tin về nguy cơ và biện pháp an toàn.
Tuân thủ các hướng dẫn trong MSDS để đảm bảo an toàn.
MSDS phải được cung cấp đầy đủ ở những nơi làm việc có hoá chất.
Ngoài ra, doanh nghiệp nên dán nhãn hóa chất và treo sơ đồ hướng dẫn sử dụng MSDS ở nơi dễ quan sát, đặc biệt trong khu vực nguy hiểm.
Đào tạo và huấn luyện an toàn
Đào tạo và huấn luyện người lao động, không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn đảm bảo người sử dụng hóa chất có đủ kỹ năng xử lý tình huống thực tế.
Đào tạo cơ bản: Cung cấp cho người lao động kiến thức cơ bản về an toàn hóa chất, bao gồm các quy định pháp luật, nguy cơ hóa chất và biện pháp phòng ngừa.
Huấn luyện chuyên sâu: Huấn luyện người lao động về các quy trình làm việc an toàn, sử dụng PPE, xử lý sự cố tràn đổ và sơ cứu.
Huấn luyện định kỳ: Tổ chức huấn luyện định kỳ để cập nhật kiến thức và kỹ năng cho người lao động.
Huấn luyện thực hành: Tổ chức huấn luyện thực hành để người lao động có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế.
Các nội dung cần đào tạo bao gồm:
Nhận biết hóa chất nguy hiểm và cảnh báo an toàn.
Cách đọc nhãn hóa chất và sử dụng MSDS.
Kỹ năng sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đúng cách.
Quy trình sơ cứu, thoát hiểm và xử lý sự cố hóa chất.
Kiểm tra định kỳ và diễn tập ứng phó tình huống giả định.
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) chuyên dụng
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) là công cụ quan trọng để bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ hóa chất. Việc lựa chọn PPE phù hợp với từng loại hóa chất là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tối đa.
Trang bị bảo hộ lao động hóa chất cần thiết khi làm việc
Bảo vệ đầu
Đầu là bộ phận quan trọng cần được bảo vệ khỏi các tác động cơ học như va đập, vật rơi, cũng như khỏi nguy cơ hóa chất văng bắn hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Sử dụng mũ bảo hộ chống hóa chất được làm từ chất liệu nhựa như ABS hoặc HDPE, có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiều loại dung môi công nghiệp ở mức độ nhẹ.
Mặt nạ trùm đầu chuyên dụng được thiết kế dạng kín đầu, chống bám dính hóa chất và bụi mịn, phù hợp với môi trường có nguy cơ phát tán khí độc hoặc hơi hóa chất dễ bay hơi.
Bảo vệ mắt và mặt
Mắt và vùng mặt là nơi chịu tổn thương nhanh chóng nếu bị bắn các hóa chất dạng lỏng hoặc hít phải hơi độc.
Người lao động trang bị kính chống hóa chất có tròng được làm bằng polycarbonate hoặc acetate với khả năng kháng va đập, chống trầy xước. Thiết kế ôm khít giúp ngăn ngừa khí độc, hơi hóa chất lọt vào hốc mắt.
Tấm che mặt giúp phủ toàn bộ vùng mặt kết hợp với kính bảo hộ bảo vệ tối đa cho người lao động trong tình huống hóa chất bắn tóe trực diện.
Bảo vệ hô hấp
Thiết bị bảo vệ hô hấp là tuyến phòng thủ quan trọng nhất trong môi trường có hơi khí độc, dung môi hữu cơ hoặc bụi hóa chất.
Tùy theo mức độ độc hại và nồng độ hóa chất, có thể lựa chọn khẩu trang chống bụi hóa học hoặc mặt nạ phòng độc chuyên dụng.
Đối với hơi hữu cơ, khí axit (ví dụ: dung môi, clo, HCl) cần sử dụng bán mặt nạ hoặc mặt nạ phòng độc toàn mặt kết hợp với phin lọc phù hợp (ví dụ: phin lọc than hoạt tính cho hơi hữu cơ, phin lọc cho khí axit).
Bảo vệ tay
Tay là bộ phận thường xuyên tiếp xúc với hóa chất trong các thao tác trực tiếp. Vì vậy, cần lựa chọn sản phẩm phù hợp để bảo vệ.
Găng tay chống hóa chất nitrile hoặc neoprene: Có khả năng kháng dung môi, axit, dầu mỡ và nhiều loại hóa chất công nghiệp phổ biến. Nitrile có ưu điểm chống thủng tốt hơn cao su tự nhiên, còn neoprene có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Găng tay PVC dài tay: Phù hợp khi cần ngâm tay trong dung dịch hóa chất hoặc tiếp xúc trong thời gian dài, đặc biệt với dung môi phân cực như axit sulfuric, natri hydroxide.
Bảo vệ cơ thể
Toàn bộ vùng thân trên và dưới cần được che phủ để hạn chế nguy cơ hóa chất thấm vào da hoặc làm hỏng quần áo, gây kích ứng hoặc phỏng hóa học.
Quần áo chống hóa chất: Thường làm từ vải tráng PE, Tychem, Tyvek hoặc vải sợi tổng hợp không thấm. Được may liền mạch, có khóa kéo ẩn và mối nối dán kín nhằm tăng khả năng chống thấm khí, lỏng hoặc bụi độc.
Tạp dề chống hóa chất: Là lựa chọn linh hoạt trong môi trường ít nguy hiểm hơn hoặc chỉ yêu cầu bảo vệ phần trước cơ thể. Thích hợp cho công việc vệ sinh, tẩy rửa hoặc xử lý mẫu hóa chất trong thời gian ngắn.
Bảo vệ chân
Phần chân có thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất tràn đổ, đặc biệt tại các khu vực sàn ướt, rò rỉ hóa chất hoặc đường ống bị hư hỏng.
Ủng chống hóa chất: Làm từ cao su tổng hợp, PVC hoặc nitrile, có khả năng kháng axit, kiềm và dung môi nhẹ. Thiết kế đế chống trượt và cổ cao giúp ngăn hóa chất lọt vào bên trong trong trường hợp tràn lớn.
Bao giày dùng một lần: Áp dụng trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt như phòng sạch, phòng thí nghiệm vi sinh, khu vực nghiên cứu dược phẩm.
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng đúng cách
Trước tiên, cần xác định rõ loại hóa chất đang sử dụng (hữu cơ, vô cơ, axit mạnh, bazơ, dung môi dễ bay hơi…), dạng tồn tại (khí, hơi, lỏng, bụi), mức độ độc hại, và khả năng xâm nhập qua da, đường hô hấp hay mắt.
Đối với hóa chất dạng hơi hoặc khí độc: nên sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc chuyên dụng như Mặt nạ 3M 6200 kết hợp Phin lọc 3M 6001.
Khi tiếp xúc với axit, bazơ hoặc dung môi có khả năng ăn mòn cao: cần dùng găng tay nitrile dài tay, quần áo chống hóa chất kín thân như Quần áo Deltaplus DT117.
Trong môi trường có nguy cơ bắn tóe mạnh hoặc hóa chất phản ứng nhanh: nên dùng mặt nạ che mặt, kết hợp kính bảo hộ trùm kín mắt
Kiểm tra tiêu chuẩn và nhãn dán an toàn
PPE cần đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:
EN 374: Chống hóa chất và vi sinh vật (cho găng tay).
EN 136/EN 140/NIOSH: Dành cho mặt nạ phòng độc.
EN 14605 / ISO 16602: Dành cho quần áo chống hóa chất.
Trên mỗi thiết bị phải có nhãn dán thông tin rõ ràng về khả năng chống hóa chất, thời gian sử dụng, hướng dẫn bảo quản và ngày sản xuất.
Hướng dẫn sử dụng đúng cách
PPE phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng để phát hiện rách, thủng, biến dạng hoặc mất khả năng bảo vệ.
Khi mặc quần áo chống hóa chất, cần tuân thủ đúng thứ tự: mang quần áo → đeo găng tay → đeo kính hoặc mặt nạ → đội mũ → kiểm tra độ kín khít.
Phin lọc khí cần được thay đúng chu kỳ sử dụng. Nếu có mùi lạ hoặc khó thở, phải thay ngay lập tức.
Tuyệt đối không tái sử dụng PPE dùng một lần hoặc PPE đã nhiễm hóa chất vượt mức cho phép.
Bảo quản và vệ sinh PPE
PPE cần được vệ sinh ngay sau khi sử dụng, đặc biệt với các thiết bị tiếp xúc hóa chất lỏng như găng tay, ủng, mặt nạ.
Bảo quản tại nơi khô ráo, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Có thể sử dụng hộp lưu trữ chuyên dụng để tách biệt các loại PPE, tránh nhiễm chéo giữa các thiết bị đã sử dụng và chưa sử dụng.
Mua từ thương hiệu uy tín
Thị trường hiện nay có nhiều loại trang thiết bị bảo bộ với chất lượng khác nhau, vì vậy doanh nghiệp và người lao động cần đặc biệt lưu ý chọn mua tại đơn vị có uy tín, nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.
AN TOÀN VIỆT là một trong những nhà phân phối thiết bị bảo hộ lao động hàng đầu tại khu vực TPHCM, với gần 10 năm xây dựng uy tín trên thị trường. An Toàn Việt có thể cung cấp số lượng sản phẩm với giá sỉ, kèm theo nhiều chính sách ưu đãi.
An Toàn Việt có đầy đủ mẫu mã sản phẩm bảo hộ hóa chất cho từng nhu cầu thực tế, bao gồm:
Quần áo bảo hộ chống hóa chất
Găng tay chống hóa chất
Kính và tấm che mặt chống hóa chất
Mặt nạ phòng độc và phin lọc chuyên dụng
Ủng chống hóa chất
Và các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp cho người lao động
Bài viết chúng tôi cung cấp đầy đủ thông tin an toàn hóa chất là gì, cùng với những lưu ý trong quá trình sử dụng hóa chất. Hy vọng những thông tin này mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã ở lại trang web của chúng tôi!
Địa chỉ : 340 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3B, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028 2245 7878 Hotline: 0905 906 186
Email: info@antoanviet.vn Website: antoanviet.vn