Khí CO Là Gì? Tác Hại, Dấu Hiệu Ngộ Độc Và Cách Phòng Tránh Hiệu Quả

Trong đời sống hiện nay, con người ngày càng tiếp xúc với nhiều loại khí thải và chất độc hại mà không hay biết. Một trong những mối nguy hại nhất trong không khí chính là khí CO (Carbon Monoxide). Vật khí CO có độc không? Tác hại của nó ra sao và cách phòng tránh ngộ độc khí CO như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết này.

Khí Carbon monoxide (CO) là gì?

Khí Carbon Monoxide (CO) là một loại khí độc, không màu, không mùi, không vị và không gây kích ứng. Chính những đặc điểm này khiến nó trở nên đặc biệt nguy hiểm vì con người rất khó phát hiện sự hiện diện của nó bằng các giác quan thông thường.

Khí CO kết hợp oxy tạo thành khí CO₂

Khí CO thường được sinh ra từ các quá trình cháy không hoàn toàn của các nhiên liệu chứa carbon như gỗ, than đá, dầu hỏa, khí gas, xăng dầu…

Khí có công thức hóa học là CO với khối lượng phân tử 28 g/mol. Khí CO có tính chất vật lý là khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí và tính chất hóa học khí CO dễ bắt cháy, có khả năng kết hợp với oxy để tạo thành CO₂ (carbon dioxide)

CO có ái lực cao với hemoglobin – một loại protein trong máu có chức năng vận chuyển oxy. Chính vì thế, CO dễ dàng chiếm chỗ oxy trong máu, gây ra tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng cho các cơ quan trong cơ thể.

Khí CO sinh ra từ đâu?

Khí Carbon Monoxide được sinh ra chủ yếu từ quá trình cháy không hoàn toàn của các nhiên liệu chứa carbon như xăng, dầu, than đá, củi, gas… Khi các loại nhiên liệu này cháy trong điều kiện thiếu oxy, thường gặp trong không gian kín hoặc thiết bị đốt kém hiệu quả.

Khí CO từ trong than đốt cháy

Trong đời sống hàng ngày, CO có thể phát sinh từ các nguồn quen thuộc như xe máy, ô tô, đặc biệt là khi nổ máy trong garage kín hoặc quá trình đốt rác, cháy nhà, cháy rừng. Ngoài ra, trong công nghiệp, khí CO còn xuất hiện nhiều trong các hoạt động luyện kim, hàn cắt kim loại, sản xuất hóa chất… Đây đều là những môi trường có nguy cơ cao sinh ra CO và nếu không có biện pháp kiểm soát tốt, nguy cơ ngộ độc khí CO rất cao.

>>Tìm Hiểu Chi Tiết Hơn: Khí Độc Là Gì? Mức Độ Nguy Hiểm & Biện Pháp Bảo Vệ

Ngộ độc khí CO là gì?

Ngộ độc khí CO là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm xảy ra khi con người hít phải khí CO với nồng độ đủ cao trong một khoảng thời gian nhất định. Khi hít vào, CO sẽ nhanh chóng xâm nhập vào màu và thay thế oxy trên các phân tử hemoglobin khiến máu mất khả năng vận chuyển oxy đến các cơ quan.

Ngộ độc khí CO trong cơ thể

Cơ chế gây ngộ độc của khí CO trong cơ thể

Khi khí CO được hít vào phổi nó sẽ đi vào máu và kết hợp mạnh mẽ với hemoglobin (Hb) là loại protein chính trong hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy. CO có ái lực với hemoglobin cao gấp 200-250 lần so với oxy nên chỉ cần một lượng nhỏ CO cũng đủ để chiếm chỗ phần lớn oxy trong máu. 

Khi đó, lượng oxy đến các mô và cơ quan quan trọng như não, tim sẽ giảm mạnh, gây ra tình trạng thiếu oxy toàn thân. Ngoài ra, CO còn ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của tế bào bằng cách ức chế enzym cytochrome c oxidase trong ty thể làm rối loạn chuyển hóa năng lượng. Đây chính là lý do vì sao ngộ độc CO có thể diễn tiến rất nhanh và gây hậu quả nghiêm trọng chỉ trong thời gian ngắn.

Mức độ nguy hiểm và thời gian ảnh hưởng

Tùy vào nồng độ khí CO trong môi trường và thời gian tiếp xúc, ngộ độc khí CO có thể diễn biến từ nhẹ đến cực kỳ nguy kịch. Ở nồng độ thấp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy đau đầu, chóng mặt, buồn nôn khiến dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng cảm cúm thông thường,

Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với khí CO ở nồng độ cao, chỉ trong vòng vài phút, nan nhân có thể bị bất tỉnh, co giật, tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Đặc biệt nguy hiểm là khi sự việc xảy ra trong lúc ngủ - nạn nhân có thể tử vong mà không có bất kỳ dầu hiện cảnh báo nào. Vì vậy, việc nhận biết sớm và phòng ngừa ngộ độc khí CO là yếu tố sống còn.

Quá trình bị ngộ độc khí CO diễn ra như thế nào?

Ngộ độc khí CO không xảy ra tức thì mà diễn tiến theo một quá trình âm thầm nhưng vô cùng nguy hiểm. Việc hiểu rõ quá trình này sẽ giúp bạn nâng cao nhận thức và kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp sớm để hạn chế tối đa rủi ro sức khỏe.

Ngộ độc khí CO trong phòng kín

Cách khí CO xâm nhập vào cơ thể

Khí CO xâm nhập vào cơ thể chủ yếu thông qua đường hô hấp. Khi không khí chưa CO được hít vào, khí này sẽ nhanh chóng đi qua phổi và xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu. 

Điều nguy hiểm ở đây là CO hoàn toàn không mùi, không màu nên con người gần như không có cơ hội nhận biết sớm bằng cảm giác. Quá trình xâm nhập xảy ra trong âm thầm và triệu chứng chỉ biểu hiện rõ ràng khi đã ở mức độ nguy hiểm.

Mức độ ảnh hưởng theo thời gian và nồng độ khí CO

Ảnh hưởng của khí CO đến cơ thể phụ thuộc vào nồng độ khí CO trong không khí và thời gian tiếp xúc. Nồng độ càng cao, thời gian tiếp xúc càng dài thì tình trạng ngộ độc càng nghiêm trọng. Dưới đây là mức độ ảnh hưởng phổ biến:

- Ở mức 50 ppm (phần triệu): người bình thường có thể tiếp xúc liên tục trong 8 tiếng mà không gặp triệu chứng rõ ràng, nhưng người có bệnh lý hô hấp, tim mạch có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu.

- Từ 200-400 ppm: sau 2-3 tiếng, người tiếp xúc sẽ bắt đầu có thể biểu hiện đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.

- Từ 800 ppm trở lên: Chỉ sau 30-60 phút có thể dẫn đến mất phương hướng, ngất xỉu, thậm chí hôn mê nếu không được sơ cứu kịp thời.

- Từ 1600 ppm: mất ý thức chỉ sau 20 phút.

- Từ 3200 ppm trở lên: người hít phải có thể tử vong trong vòng 5-10 phút.

Đặc biệt những người trước hợp ngộ độc xảy ra trong lúc ngủ hoặc ở không gian kín rất dễ dẫn đến tử vong mà không có bất kỳ triệu chứng báo trước.

Dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc khí CO

Nếu không nhận biết kịp thời, tình trạng ngộ độc sẽ tiến triển nhanh chóng, gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn, thậm chí tử vong. Tùy theo mức độ tiếp xúc và nồng độ khí CO, các triệu chứng có thể chia thành hai nhóm chính nhẹ và nặng.

Triệu chứng ngộ độc khí CO

Triệu chứng nhẹ

Trong giai đoạn đầu, khi lượng khí CO hít vào chưa quá cao hoặc thời gian tiếp xúc ngắn, người bị ngộ độc thường xuất hiện các biểu hiện như.

- Đau đầu âm ỉ hoặc nhức đầu dữ dội thường là dấu hiệu đầu tiên

- Chóng mặt, choáng váng, mất thăng bằng tạm thời.

- Buồn nôn hoặc nôn mửa, dễ nhầm với triệu chứng rối loạn tiêu hóa.

- Cảm thấy mệt mỏi bất thường.

- Khó thở nhẹ, thở gấp.

- Rối loạn giấc ngủ, ngủ li bì nhưng không thấy khỏe sau khi tỉnh dậy.

Các triệu chứng này có thể biến mất tạm thời khi rời khỏi khu vực có khí CO, khiến người bệnh chủ quan và tiếp tục tiếp xúc với khí độc mà không biết.

Triệu chứng nặng

Khi nồng độ khí CO trong máu tăng cao hoặc người bệnh tiếp xúc trong thời gian dài, triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn:

- Mất phương hướng, không xác định được phương hướng hoặc nhận thức không rõ ràng.

- Lú lẫn, rối loạn ngôn ngữ, phản ứng chậm hoặc không đáp ứng lời nói.

- Rối loạn vận động, đi đứng không vững, có thể té ngã mà không rõ lý do.

- Co giật, động kinh, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người có tiền sử thần kinh.

- Bất tỉnh hoặc hôn mê sâu, không đáp ứng với kích thích.

- Ngừng thở, ngừng tim, dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Ở phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người cao tuổi, ngộ độc khí CO thậm chí còn nguy hiểm hơn. Thai nhi có thể bị ảnh hưởng nặng nề do CO dễ dàng qua được hàng rào nhau thai, dẫn đến suy thai, dị tật hoặc tư vong thai nhi.

Chẩn đoán ngộ độc khí CO

Chẩn đoán ngộ độc khí CO

Việc chẩn đoán ngộ độc khí CO thường gặp khó khăn vì các triệu chứng dễ nhầm lẫn với những bệnh lý phổ biến. Vì vậy, xác định ngộ độc CO đòi hỏi phải kết hợp giữa hỏi bệnh kỹ lưỡng, kiểm tra lâm sàng và các xét nghiệm chuyên biệt để đo chính xác lượng CO trong máu.

Các xét nghiệm xác định nồng độ CO trong máu

Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ carboxyhemoglobin (COHb). Mức COHb bình thường là dưới 2% (đối với người không hút thuốc), và có thể lên đến 15% ở người hút thuốc.

Các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán khác

Kiểm tra khí máu động mạch (ABG)

Điện tâm đồ (ECG) để kiểm tra tim

Chụp CT/MRI để đánh giá tổn thương não

Điều trị ngộ độc khí CO như thế nào?

Điều trị ngộ độc khí CO cần được thực hiện càng sớm càng tốt, vì tốc độ can thiệp là yếu tố quyết định khả năng phục hồi và sống sót của bệnh nhân. Quá trình điều trị bao gồm ba giai đoạn chính: sơ cứu tại chỗ, điều trị bằng oxy y tế (trong đó có liệu pháp oxy cao áp), và theo dõi hậu quả lâu dài.

Điều trị ngộ độc khí CO

Sơ cứu ban đầu khi nghi ngờ bị ngộ độc CO

Điều trị bằng oxy cao áp

Theo dõi và điều trị hậu quả lâu dài

Biện pháp phòng tránh ngộ độc khí CO

Ngộ độc khí CO có thể phòng tránh được hoàn toàn nếu mỗi người biết cách nhận diện nguy cơ và chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn.

Cách nhận biết và ngăn ngừa rò rỉ khí CO trong nhà

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ngộ độc khí CO là rò rỉ từ thiết bị đốt hoặc hệ thống sưởi mà không được nhận biết kịp thời. Để hạn chế tối đa nguy cơ này.

Ngăn ngừa rò rỉ khí trong nhà

- Không sử dụng các thiết bị đốt trong phòng kín như bếp than, bếp gas, lò sưởi không có ống xả.

- Tuyệt đối không đốt than hoặc dùng bếp gas để sưởi ấm trong phòng ngủ hoặc phòng không có hệ thống thông khí.

- Không để xe máy, ô tô nổ máy trong garage đóng kín cửa, ngay cả khi chỉ trong vài phút.

- Thường xuyên kiểm tra hệ thống thoát khí của các thiết bị đốt như bếp gas, máy nước nóng, lò sưởi để đảm bảo không bị nghẹt, rò rỉ.

Kiểm tra và bảo trì thiết bị đốt thường xuyên

Kiểm tra và bảo trì thiết bị thường xuyên

Một thiết bị đốt có vấn đề kỹ thuật (rò gas, nghẹt ống xả, buồng đốt kém oxy) sẽ là nguy cơ lớn phát sinh khí CO. Do đó:

- Bảo trì định kỳ các thiết bị như bếp gas, lò sưởi, máy phát điện, máy nước nóng,...

- Nhờ kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra đường ống, ống khói, hệ thống thông gió ít nhất mỗi năm 1 lần.

- Không tự ý sửa chữa thiết bị đốt nếu bạn không có chuyên môn, vì điều này có thể làm gia tăng nguy cơ rò rỉ khí độc.

- Ưu tiên sử dụng các thiết bị đạt chứng nhận an toàn, có hệ thống ngắt gas tự động và khả năng chống quá nhiệt.

Hướng dẫn an toàn khi sử dụng than, bếp gas, máy phát điện

Những thiết bị đốt nhiên liệu như bếp than, bếp gas, máy phát điện có thể là gây nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách. Một số hướng dẫn an toàn cơ bản bao gồm:

- Chỉ dùng bếp than, bếp củi, lò đốt trong không gian thoáng khí; không đặt trong phòng ngủ hoặc phòng tắm kín.

- Không sử dụng bếp gas mini kém chất lượng, dễ rò rỉ gas khi nấu nướng trong thời gian dài.

- Không đặt máy phát điện trong nhà, ban công khép kín, hoặc gần cửa sổ thông gió dẫn vào nhà.

- Sau khi đun nấu bằng bếp gas hoặc bếp than, phải đảm bảo toàn bộ khí thải được thoát ra ngoài hoàn toàn, tránh đóng kín cửa ngay sau khi tắt bếp.

Thiết bị phòng tránh khí CO

Trong môi trường có nguy cơ cao rò rỉ hoặc tích tụ khí carbon monoxide (CO), ngoài việc lắp đặt hệ thống thông gió và thiết bị báo động, việc trang bị thiết bị bảo hộ cá nhân là yếu tố không thể thiếu để bảo vệ sức khỏe và tính mạng. 

Mặt nạ phòng độc

Mặt nạ phòng độc là thiết bị bảo hộ quan trọng hàng đầu, có tác dụng lọc khí CO và các khí độc hại khác trước khi không khí đi vào phổi. Có nhiều loại mặt nạ khác nhau, trong đó phổ biến nhất.

Mặt nạ phòng độc ngăn chặn khí CO

- Mặt nạ lọc khí CO chuyên dụng: sử dụng bộ lọc hóa học có khả năng chuyển hóa hoặc giữ lại khí CO, thường được dùng trong môi trường công nghiệp hoặc ứng phó khẩn cấp.

- Mặt nạ phòng độc có bình dưỡng khí (SCBA – Self-Contained Breathing Apparatus): cung cấp oxy từ bình chứa riêng biệt, phù hợp với những tình huống nồng độ CO quá cao khiến việc lọc khí không còn hiệu quả.

Kính bảo hộ

Kính bảo hộ ngăn chăn kích ứng mắt trong môi trường khí CO

khí CO không gây kích ứng mắt, nhưng trong nhiều tình huống, khí CO xuất hiện cùng các loại khí hoặc bụi khác có thể gây hại cho giác mạc và thị lực. Do đó, kính bảo hộ có tác dụng bảo vệ mắt khỏi các yếu tố đi kèm như:

- Do đó, kính bảo hộ có tác dụng bảo vệ mắt khỏi các yếu tố đi kèm như:

- Hóa chất bay hơi hoặc hợp chất khác đi kèm khí CO trong công nghiệp.

Quần áo bảo hộ

Quần áo bảo hộ không trực tiếp ngăn khí CO thâm nhập vào cơ thể qua da (vì CO chủ yếu xâm nhập qua hô hấp), nhưng lại rất quan trọng trong các tình huống liên quan đến:

Quần áo bảo hộ phù hợp với khí CO

- Phòng cháy chữa cháy, làm việc trong môi trường dễ cháy nổ, nơi CO thường sinh ra.

- Làm việc trong không gian hạn chế (confined space) như hầm mỏ, bồn chứa, hệ thống thông gió công nghiệp.

- Ngăn tiếp xúc với các yếu tố nguy hiểm khác: tia lửa, nhiệt độ cao, bụi độc...

Khí CO tuy vô hình nhưng lại là một trong những tác nhân gây tử vong hàng đầu trong các tai nạn ngạt khí. Với đặc tính không màu, không mùi và cực kỳ độc, khí CO có độc không không còn là một câu hỏi – mà là một cảnh báo nghiêm túc cần được hiểu rõ và phòng ngừa cẩn thận.

Để giảm thiểu rủi ro tiếp xúc khí độc trong môi trường làm việc hoặc xử lý tình huống khẩn cấp, việc trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân là điều không thể xem nhẹ. An Toàn Việt mang đến cho người dùng những sản phẩm chất lượng, đạt chuẩn an toàn, từ mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ cho đến quần áo chống cháy, chống hóa chất...

CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG AN TOÀN VIỆT
Địa chỉ : 340 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3B, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028 2245 7878 Hotline: 0905 906 186
Email: info@antoanviet.vn Website: antoanviet.vn

Đang xem: Khí CO Là Gì? Tác Hại, Dấu Hiệu Ngộ Độc Và Cách Phòng Tránh Hiệu Quả