Nhựa PS (Polystyrene) là loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất dễ chế biến, độ trong suốt cao và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, nhựa PS cũng tồn tại một số hạn chế như độ bền cơ học thấp và khả năng chịu nhiệt kém.
Để khắc phục những nhược điểm này, đã phát triển các biến thể của nhựa ÉP, nhựa HIPS và nhựa GPPS, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Bài viết dưới đây An Toàn Việt sẽ cung cấp cho các bạn biết được “Nhựa PS là gì?” bên cạnh đó còn về các đặc tính, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng.
Nhựa PS là gì?
Định nghĩa nhựa PS
Nhựa PS là một loại nhựa nhiệt dẻo hay còn gọi là Polymer hoặc nhựa số 6 được sản xuất từ monomer styrene – một hợp chất hữu cơ không màu có mùi thơm nhẹ, dễ bay hơi. Polystyrene thuộc nhóm polymer phổ thông, được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống và công nghiệp nhờ vào giá thành rẻ, dễ gia công, tính thẩm mỹ cao và khả năng tạo hình linh hoạt.
Định nghĩa của nhựa PS
Ở điều kiện bình thường, nhựa PS có dạng rắn, không màu, dễ tạo khuôn, và có thể tái chế được. Với sự phát triển của khoa học vật liệu, PS ngày nay không chỉ tồn tại dưới dạng nguyên chất mà còn có nhiều biến thể cải tiến để phục vụ cho những ứng dụng đặc thù.
Công thức hóa học nhựa PS
Polistiren được biết đến năm 1845 khi đốt nóng Styren trong ống thủ tinh ở nhiệt độ 200°C, tổng hợp được nhờ nhiệt phân các hydro cacbon thì loại nhựa này mới được tập trung nghiên cứu. Sản phẩm môn Styren dạng thương mại được đưa ra năm 1925. Cho đến năm 1937 thì loại nhựa này mới được tổng hợp rồi đưa vào sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Công thức hóa học nhựa PS là cấu tạo của Polystyren là (CH[C6H5]-CH2)n.
Cách điều chế vật liệu từ PS
Cách điều chế nhựa PS bắt đầu từ giai đoạn polymer hóa styrene. Có 3 phương pháp chính:
- Polymer hóa khối (Bulk Polymerization): Styrene tinh khiết được phản ứng trực tiếp, tạo ra PS có độ tinh khiết cao, thường dùng cho GPPS.
- Polymer hóa huyền phù (Suspension Polymerization): Styrene được trộn với nước và các chất ổn định, tạo hạt nhựa tròn, dùng cho nhiều ứng dụng.
- Polymer hóa nhũ tương (Emulsion Polymerization): Dùng trong sản xuất HIPS hoặc các sản phẩm có tính linh hoạt cao.
Các loại nhựa PS phổ biến
Mặc dù có tất cả các loại nhựa PS đều có nguồn gốc từ polystyrene nhưng nhờ vào quá trình biến tính và bổ sung phụ gia, chúng đã được chia thành nhiều loại với tính chất và ứng dụng khác nhau. Có 3 dạng phổ biến nhất là nhựa EPS, nhựa HIPS và nhựa GPPS. Mỗi loại được phục vụ cho những nhu cầu khác nhau trong công nghiệp và đời sống.
Nhựa EPS (Expanded Polystyrene)
Nhựa EPS là tên viết tắt của Expanded Polystyrene hay còn được gọi là mút xốp một cái tên thân thiện cho người dùng. Loại nhựa này được sản xuất dưới dạng hạt và chưa thành phần chất khí Bentan (C5H12) và là một loại khí dễ gây cháy.
Nhựa Expanded Polystyrene (EPS)
Trong hạt nhựa EPS có đến 90 - 95% là polystyrene và 5 - 10% là chất khí pentane hoặc dioxide. Sau khi trải qua quá trình xử lý thì nhúng hạt nhựa EPS này sẽ nở to ra, kích thước tăng lên đồng thời kết dính và nhau. Từ đó, EPS được tạo thành những sản phẩm nhất định đưa vào sản xuất.
Đặc điểm và tính chất
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Cách nhiệt, cách âm rất tốt, nhờ vào không gian chứa khí bên trong.
- Khả năng hấp thụ lực tốt, giúp giảm chấn động, va đập.
- Không thấm nước, không mục nát theo thời gian.
Ứng dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng
- Xây dựng cách nhiệt: Dùng làm tấm lót tường, mái nhà, sàn bê tông cách nhiệt.
- Bao bì chống sốc: Hộp xốp đựng đồ điện tử, thiết bị y tế, trái cây tươi.
- Thùng xốp bảo quản thực phẩm: Bảo quản hải sản, rau củ, đá lạnh.
- Đệm lót, đóng gói vận chuyển: Đảm bảo an toàn cho hàng hóa dễ vỡ.
Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene)
Nhựa HIPS là loại nhựa có gốc PS với đặc điểm nổi bật là độ cứng cao, màu trong suốt… Loại nhựa này được ứng dụng phổ biến trong quá trình sản xuất và được hình thành từ phương pháp cán màng hút định hình với công nghệ ép ở nhiệt độ từ 180 - 240°C. Đây là một loại nhựa dẻo, có độ đàn hồi và bền hơn nhiều so với GPPS, nhờ vào cấu trúc polymer pha tạp.
Nhựa High Impact Polystyrene (HIPS)
Đặc điểm và tính chất
- Dẻo dai, khó vỡ, chịu được va đập mạnh.
- Màu sắc linh hoạt, dễ nhuộm màu.
- Bề mặt dễ in ấn, dễ gia công cơ học (cắt, khoan, ép,...).
- Cách điện tốt, phù hợp với thiết bị điện tử.
Ứng dụng trong các sản phẩm gia dụng
- Đồ gia dụng: Thớt nhựa, khay đựng thức ăn, vỏ nồi cơm điện.
- Đồ chơi trẻ em: Đảm bảo an toàn khi rơi rớt hoặc va chạm.
- Vỏ máy móc điện tử: Vỏ tivi, màn hình máy tính, máy in,...
- Vật dụng quảng cáo: Hộp đèn, biển hiệu, bảng hiệu chữ nổi,...
Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene)
Nhựa GPPS một trong những hạt nhựa nguyên sinh General Purpose Polystyrene 525N, thường có độ trong suốt, giòn, dễ vỡ. Tuy nhiên, GPPS lại rất dễ uốn nắn khi nóng chảy và có bề mặt bóng mịn, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ và nhẹ.
Nhựa General Purpose Polystyrene (GPPS)
Đặc điểm và tính chất
- Độ trong cao, gần như giống thủy tinh.
- Dễ gia công bằng các phương pháp nhiệt (ép phun, ép đùn).
- Kháng hóa chất nhẹ, chống nước.
- Nhẹ, giòn, kém dẻo hơn HIPS.
Ứng dụng trong sản xuất đồ dùng văn phòng, đồ chơi
- Hộp đựng thực phẩm: Hộp nhựa dùng một lần, cốc nhựa, khay trứng,...
- Vật dụng văn phòng: Hộp đựng bút, ngăn kéo, khay giấy,...
- Đồ chơi trẻ em: Mô hình, chi tiết nhỏ,...
- Thiết bị y tế: Ống nghiệm, lọ đựng thuốc (dùng một lần).
Đặc tính của nhựa PS
Nhựa PS (Polystyrene) có những đặc tính vật lý và hóa học nổi bật khiến nó trở thành một trong những loại nhựa phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Đặc tính của chất liệu nhựa PS
Về mặt vật lý, nhựa PS có độ trong suốt, đặc biệt là dạng GPPS giúp các sản phẩm từ nhựa PS dễ dàng quan sát được bên trong, mang lại tính thẩm mỹ cao. Độ cứng của nhựa PS cũng là một điểm mạnh giúp cho các sản phẩm được làm từ loại nhựa giữ được hình dáng ổn định và không dễ bị biến dạng dưới tác động của lực.
Tuy nhiên, một trong những hạn chế của nhựa PS là khả năng chịu nhiệt thấp, nhựa PS chỉ có thể chịu được nhiệt độ dưới 100°C, và vì vậy không thích hợp để sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao như trong nồi nấu hoặc lò vi sóng.
Còn về mặt hóa học, nhựa PS có khả năng chịu được một số hóa chất nhẹ như axit loãng và kiềm nhẹ nhưng lại dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với các dung môi hữu cơ mạnh như acetone điều này khiến nhựa bị vỡ hoặc mất đi tính chất ban đầu.
Tuy có khả năng chịu ổn định trong điều kiện môi trường bình thường nhưng nhựa PS lại không bền dưới tác động của ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài, do nhựa sẽ dễ dàng bị phân hủy, làm giảm tuổi thọ và tính năng của sản phẩm. Chính vì vậy, khi sử dụng nhựa PS, cần lưu ý bảo quản sản phẩm tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Ứng dụng của nhựa PS trong đời sống
Nhựa PS (Polystyrene) hiện diện trong rất nhiều lĩnh vực và ứng dụng trong đời sống hàng ngày nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như tính dễ gia công, chi phí thấp và độ bền cơ học tốt. Dưới đây là các ứng dụng nổi bật của nhựa PS trong đời sống.
Trong ngành công nghiệp đóng gói
Nhựa PS trong công nghiệp đóng gói
Nhựa PS, đặc biệt là dạng EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp đóng gói. Với đặc tính nhẹ và khả năng hấp thụ lực va đập tốt, nhựa EPS được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dễ vỡ như thiết bị điện tử, dược phẩm và thực phẩm.
Các hộp đựng thực phẩm sử dụng nhựa PS không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài mà còn giúp giữ nhiệt cho thực phẩm, đặc biệt là trong các bao bì thức ăn nhanh hoặc đồ ăn mang đi. Nhựa PS được sử dụng để sản xuất các loại khay đựng đồ ăn, cốc, đĩa dùng một lần mang đến sự tiện lợi cho các bữa tiệc, sự kiện, dịch vụ ăn uống nhanh.
Ngoài ra, nhựa PS còn được ứng dụng trong đóng gói và các sản phẩm điện tử và các vật dụng dễ vỡ. Nhờ vào khả năng chống va đập và tính ổn định cao, các bao bì bảo vệ sản phẩm được làm từ nhựa PS giúp giảm thiểu thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
Trong sản xuất đồ dùng gia đình
Một trong những ứng dụng nhựa PS phổ biến trong đời sống hàng ngày là sản xuất các đồ dùng gia đình. Nhựa PS có thể được gia công thành các sản phẩm có hình dạng đa dạng và đẹp mắt như cốc, chén, đĩa, nắp chai, hộp đựng thực phẩm, đồ chơi trẻ em… Những sản phẩm thường được ưa chuộng nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và giá thành hợp lý.
Nhựa PS trong sản xuất đồ dùng gia đình
Đặc biệt, nhựa HIPS là một biến thể của nhựa PS, được ứng dụng phổ biến trong việc sản xuất các vật dụng gia đình có độ bền cao hơn, như bộ đồ ăn, đồ chơi và các sản phẩm có yêu cầu chịu va đập mạnh. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, nhựa HIPS giúp tạo ra những sản phẩm có bề mặt mịn màng và không dễ bị nứt vỡ.
Trong lĩnh vực xây dựng (EPS)
Nhựa EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các công trình như tường, mái nhà và sàn. Các tấm xốp EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực có khí hậu nóng.
Nhựa PS trong lĩnh vực xây dựng
Ngoài ra, EPS cũng được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm đóng gói và vật liệu bảo vệ trong ngành xây dựng, như các tấm cách âm, cách nhiệt cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, nhựa EPS còn được dùng để sản xuất các khối xốp dùng trong các công trình cải tạo, sửa chữa, hoặc làm vật liệu xây dựng nhẹ.
Trong quá trình thi công hoặc lắp đặt các tấm EPS vào công trình, công nhân có thể tiếp xúc với bụi và mảnh vụn của nhựa EPS, điều này có thể gây ra các vấn đề về hô hấp hoặc nguy cơ chấn thương do tiếp xúc với các vật sắc nhọn. Do đó, việc sử dụng thiết bị bảo hộ lao động như khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, mũ bảo hộ, dây đai an toàn… là những sản phẩm rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe của công nhân.
Các ứng dụng khác
Bên cạnh những ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp đóng gói, gia dụng và xây dựng, nhựa PS còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như sản xuất đồ chơi, các vật dụng văn phòng phẩm, các bộ phận trong ngành ô tô và thậm chí trong sản xuất các sản phẩm quảng cáo như biển hiệu hoặc mô hình.
Các sản phẩm làm từ nhựa PS có thể màu sắc và hình dáng đa dạng, dễ gia công và tạo ra những sản phẩm có tính thẩm mỹ cao. Nhựa PS cũng được ứng dụng trong ngành sản xuất đồ dùng văn phòng như hộp đựng bút, khay đựng giấy và các bộ phận máy tính. Nhờ vào tính chất dễ gia công, nhựa PS có thể được tạo thành các sản phẩm có hình dạng chính xác, mang lại hiệu quả cao trong việc sử dụng
Một ứng dụng khá thú vị của nhựa PS là trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Các nhà thiết kế và nghệ sĩ có thể tận dụng nhựa PS để tạo ra các tác phẩm điêu khắc hoặc các mô hình, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng của nó.
So sánh nhựa PS và nhựa PP (Polypropylene)
Nhựa PS (Polystyrene) và nhựa PP (Polypropylene) đều là các loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng. Mặc dù chúng có một số điểm chung như tính dễ gia công và khả năng tái chế, nhưng chúng lại có những khác biệt đáng kể về tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng. Dưới đây là so sánh nhựa PS và PP.
So sánh nhựa PS và nhựa PP
- Cấu trúc hóa học và tính chất cơ bản
Nhựa PS (Polystyrene) là một polymer tổng hợp được tạo thành từ monomer styrene. Cấu trúc hóa học của như PS là (C₈H₈)ₙ. Nhựa PS có đặc điểm là cứng, giòn và dễ gia công thành các sản phẩm có hình dáng và kích thước mong muốn. Bên cạnh đó nhựa có độ trong suốt cao (dạng GPPS), dễ bị vỡ hoặc nứt khi bị va đập mạnh.
Nhựa PP (Polypropylene) là một polymer nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ monomer propylene. Công thức hóa học của nhựa PP là (C₃H₆)ₙ. Nhựa PP có tính chất cơ học vượt trội hơn nhựa PS, đặc biệt là độ bền và khả năng chống va đập. Nó có độ cứng cao và khả năng uốn dẻo tốt giúp cho sản phẩm từ nhựa PP ít bị nứt vỡ khi chịu tác động. Nhựa PP cũng có tính ổn định nhiệt và hóa học cao hơn so với PS.
- Tính chất vật lý
Nhựa PS có độ trong suốt cao (đặc biệt là dạng GPPS) nhưng lại khá giòn và dễ vỡ khi chịu lực tác động. Đây là loại nhựa có độ cứng cao, tuy nhiên khả năng chịu nhiệt của nó khá thấp, chỉ có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ dưới 100°C. Ngoài ra, nhựa PS có trọng lượng nhẹ nhưng không có khả năng chịu tác động mạnh hay va đập, do đó không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
Ngược lại, nhựa PP có tính dẻo và bền hơn so với nhựa PS. Nhựa PP có thể chịu được nhiệt độ cao hơn (lên tới khoảng 160°C), do đó nhựa được ưa chuộng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt. Chất liệu cũng có khả năng chống va đập và trầy xước tốt hơn, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ bền cao, đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tính chất hóa học và khả năng chống lại môi trường
Nhựa PS có tính ổn định hóa học trung bình, có thể chịu được một số loại axit và kiềm nhẹ, nhưng sẽ bị phân hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với các dung môi hữu cơ mạnh. Bên cạnh đó, nhựa PS không có khả năng chống lại tia UV, khiến nó dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Nhựa PP có khả năng chống lại hầu hết các dung môi, axit và kiềm mạnh làm nó trở thành một vật liệu có tính bền hóa học cao. Không chỉ vật, nhựa PP còn có khả năng chống tia UV tốt hơn so với nhựa PS, giúp sản phẩm từ nhựa PP giữ được độ bền và tính ổn định khi sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
- Khả năng gia công và ứng dụng
Nhựa PS có khả năng gia công dễ dàng, đặc biệt trong các quy trình như ép phun, thổi khuôn, đúc và cắt gọt. Dạng EPS (Expanded Polystyrene) của nhựa PS thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và đóng gói. Nhựa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm tiêu dùng như cốc, chén, hộp đựng thực phẩm…
Nhựa PP cũng có khả năng gia công dễ dàng và được sử dụng trong các quy trình như ép phun, đúc và thổi khuôn. Tuy nhiên, nhựa PP vượt trội hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như bao bì thực phẩm, bình chứa, chai nhựa, đồ dùng gia đình…
- Ứng dụng thực tế
Nhựa PS được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp, dễ gia công và khả năng tạo hình linh hoạt. Các sản phẩm tiêu biểu từ nhựa PS bao gồm hộp đựng thực phẩm, mũ bảo hộ, kính bảo hộ, tai nghe bảo vệ, đồ chơi, ly uống nước… Tuy nhiên, nhựa PS không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Nhựa PP có phạm vi ứng dụng rộng lớn hơn nhựa PS nhờ vào các đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng chịu nhiệt. Được sử dụng trong các sản phẩm như giày bảo hộ, găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, bao bì thực phẩm, chai lọ… Nhựa PP là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất tốt.
>>TÌM HIỂU THÊM Các sản phẩm thiết bị bảo hộ lao động chất lượng
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm từ nhựa PS
Nhựa PS (Polystyrene) là một vật liệu phổ biến nhờ vào tính dễ gia công, chi phí thấp và ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm từ nhựa PS, người dùng cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết khi sử dụng nhựa PS:
Lưu ý khi sử dụng các sản phẩm từ nhựa PS
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Không sử dụng với các dung môi mạnh.
- Tránh va đập mạnh.
- Không sử dụng cho các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm nóng.
- Lưu ý khi tái chế cần tìm hiểu nơi thu gom.
- Đảm bảo vệ sinh khi sử dụng.
- Kiểm tra định kỳ đối với các sản phẩm bảo hộ.
- Bảo quản đúng cách.
Giải đáp một số thắc mắc về nhựa PS
Trong quá trình sử dụng nhựa PS, nhiều người thường xuyên đặt câu hỏi về tính an toàn, độ bền cũng như khả năng tái chế của loại nhựa này. Dưới đây là một số giải đáp cho các thắc mắc phổ biến về nhựa PS.
Nhựa PS có độc không?
Nhựa PS có độc không là một câu hỏi phổ biến. Nhựa PS không chứa các chất độc hại như BPA, tuy nhiên, nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, nó có thể giải phóng ra các chất độc hại. Vì vậy, việc sử dụng đúng cách là rất quan trọng.
Nhựa PS có an toàn cho sức khỏe không?
Nhựa PS được cho là an toàn trong các điều kiện sử dụng thông thường, tuy nhiên, khi sản phẩm từ nhựa PS bị hỏng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao, có thể phát sinh các chất độc hại. Vì vậy, cần tránh sử dụng nhựa PS khi nấu nướng hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt lớn.
Nhựa PS có thể sử dụng lại được không?
Nhựa PS tái chế có thể được tái chế, tuy nhiên, quá trình tái chế nhựa PS không hiệu quả như các loại nhựa khác như PET hay HDPE, vì vậy lượng tái chế của nó còn hạn chế.
Nhựa PS có độ bền cao không?
Nhựa PS có độ bền cơ học không cao, dễ bị vỡ và hỏng khi chịu lực mạnh, đặc biệt là nhựa PS dạng trong suốt. Tuy nhiên, nếu được gia cố như nhựa HIPS, nó có thể có độ bền cao hơn.
Tác động của nhựa PS đến môi trường
Nhựa PS không phân hủy nhanh chóng trong môi trường và có thể gây ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách. Việc tái chế nhựa PS còn gặp nhiều khó khăn do đặc điểm của nó.
Nhựa PS (Polystyrene) là một vật liệu quen thuộc và hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ đóng gói, sản xuất đồ dùng gia dụng đến ứng dụng trong ngành xây dựng. Mặc dù có nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao, nhưng nhựa PS cũng có những hạn chế như độ bền cơ học thấp và dễ bị vỡ khi gặp tác động mạnh.
Việc sử dụng nhựa PS trong các sản phẩm cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Đặc biệt, nhựa PS cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao vì nó có thể phát sinh các chất độc hại nếu không được xử lý đúng cách.
Ngoài ra, vấn đề an toàn lao động luôn là ưu tiên hàng đầu trong mọi ngành nghề. Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp bảo vệ an toàn cho mình và đồng nghiệp, An Toàn Việt là đơn vị chuyên cung cấp các thiết bị bảo hộ lao động chất lượng, giúp bạn bảo vệ sức khỏe và an toàn trong môi trường làm việc. Từ găng tay, kính bảo hộ, đến các loại giày bảo hộ, áo bảo hộ. An Toàn Việt cam kết mang đến các sản phẩm đáng tin cậy, đảm bảo sự an toàn tối ưu cho người sử dụng.
Địa chỉ : 340 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3B, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028 2245 7878 Hotline: 0905 906 186
Email: info@antoanviet.vn Website: antoanviet.vn