Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, khái niệm tiêu chuẩn IP được nhắc đến nhiều hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị điện tử, thiết bị bảo hộ lao động, hệ thống công nghiệp… Việc hiểu rõ tiêu chuẩn IP là gì giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các chỉ số IP và ý nghĩa thực sự đằng sau những con số tưởng chừng đơn giản đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ hệ thống tiêu chuẩn IP từ định nghĩa cơ bản đến các cấp độ bảo vệ phổ biến và ứng dụng thực tế trong đời sống.
Tiêu chuẩn IP là gì?
Tiêu chuẩn IP là một hệ thống mã hóa được quốc tế công nhận nhằm xác định mức độ bảo vệ của vỏ bọc thiết bị điện và điện tử khỏi sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn và nước. Khái niệm này được quy định bởi tiêu chuẩn IEC 60529 do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế ban hành.

Tiêu chuẩn IP mã hóa được quốc tế công nhận
Tiêu chuẩn IP thường đi kèm với hai chữ số sau chữ “IP” ví dụ như IP54, IP65, IP68… Trong đó, mỗi chữ số đại diện cho một mức độ bảo vệ nhất định từ chữ số đầu tiên thể hiện khả năng chống bụi và chữ số thứ hai là mức độ chống nước. Nhờ có hệ thống chỉ số IP có thể dễ dàng đánh giá và so sánh khả năng chống chịu của các thiết bị.
Trong lĩnh vực thiết bị bảo hộ lao động, chỉ số IP đóng vai trò đặc biệt quan trọng giúp xác định mức độ phù hợp của các sản phẩm như đèn pin đội đầu, thiết bị liên lạc, cảm biến gắn ngoài trời… những thiết bị thường xuyên tiếp xúc với bụi bẩn, độ ẩm và nước. Tiêu chuẩn IP là bước đầu để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của thiết bị.
Ý nghĩa các con số theo tiêu chuẩn IP
Khi nhìn thấy một thiết bị có ghi thông số như IP54, IP65 hay IP68, phần lớn người dùng đều biết đây là mức độ chống bụi và chống nước. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ ý nghĩa thực sự của các con số đứng sau ký hiệu này. Để hiểu đúng và áp dụng hiệu quả cần phân tích chi tiết từng chữ số trong hệ thống mã hóa chỉ số IP.
Việc nắm rõ cách đọc và hiểu đúng từng thành phần trong chỉ số IP sẽ giúp người sử dụng lựa chọn đúng sản phẩm cho môi trường cụ thể từ trong nhà, ngoài trời, môi trường công nghiệp cho tới các khu vực có độ ẩm cao hoặc nhiều bụi mịn.

Ý nghĩa con số của tiêu chuẩn IP
Chữ số đầu tiên - Tiêu chuẩn chống bụi
Chữ số đầu tiên trong chỉ số IP dao động từ 0 đến 6. Con số càng cao thì mức độ bảo vệ khỏi bụi và các vật thể rắn càng tốt.
- Số 0: không có khả năng bảo vệ nào khỏi vật thể rắn.
- Số 1: bảo vệ khỏi các vật thể có kích thước lớn như bàn thay hoặc các bộ phận cơ thể.
- Số 2: ngăn ngừa các vật thể nhỏ hơn như ngón tay tiếp xúc với linh kiện bên trong.
- Số 3: chống lại các vật thể có kích thước khoảng 2.5mm, ví dụ như dụng cụ cầm tay nhỏ.
- Số 4: nâng cấp hơn khi có thể ngăn các vật thể mảnh như dây điện hoặc tua vít.
- Số 5: thể hiện khả năng chống bụi ở mức độ giới hạn, tức là vẫn có thể có bụi xâm nhập nhưng không đủ để làm ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị.
- Số 6: cấp độ cao nhất, thiết bị hoàn toàn kín bụi phù hợp với môi trường có nhiều hạt bụi mịn hoặc bụi công nghiệp nguy hiểm.
Khi chọn mua các thiết bị bảo hộ hoặc thiết bị điện tử hoạt động ở công trường, chỉ số IP có chữ số đầu tiên từ 5 trở lên là lựa chọn lý tưởng để tránh các nguy cơ hỏng hóc do bụi.
Chữ số thứ hai - Tiêu chuẩn chống nước
Chữ số thứ hai thể hiện khả năng chống lại tác động của nước lên thiết bị gồm từ nước nhỏ giọt cho đến ngâm hoàn toàn dưới nước. Thang đánh giá dao động từ 0 đến 8.
- Số 0: không có khả năng chống nước.
- Số 1: chỉ chịu được nước nhỏ giọt thẳng đứng.
- Số 2: chịu được nước nhỏ giọt khi thiết bị nghiêng tối đa 15 độ.
- Số 3: cho phép thiết bị chịu nước phun nhẹ ở góc nghiêng tối đa 60 độ.
- Số 4: giúp thiết bị chống nước bắn từ mọi hướng, thích hợp với mưa nhẹ hoặc vòi nước thông thường.
- Số 5: chống được tia nước áp lực thấp như mọi hướng.
- Số 6: cao hơn, bảo vệ thiết bị khỏi tia nước mạnh và áp lực cao, phù hợp với các điều kiện ngoài trời hoặc rửa bằng vòi xịt.
- Số 7: cho phép thiết bị ngâm tạm thời trong nước, thường là ở độ sâu 1m trong khoảng 30 phút.
- Số 8: cấp độ bảo vệ cao nhất hiện nay, cho phép thiết bị hoạt động tốt khi ngâm lâu dài dưới nước, thường dùng cho thiết bị ngầm, thiết bị dưới biển hoặc các điều kiện khắc nghiệt.
Hiểu đúng hai chữ số này giúp bạn chọn lựa chính xác các thiết bị, dụng cụ hoặc vật tư bảo hộ phù hợp với từng điều kiện môi trường cụ thể, đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt quá trình sử dụng.
6 chỉ số IP phổ biến nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay có hàng chục chỉ số IP khác nhau, tùy nhiên, không phải tất cả đều phổ biến. Tùy vào mức độ yêu cầu về môi trường hoạt động (trong nhà, ngoài trời, môi trường công nghiệp, ẩm ướt, bụi…) người ta thường sử dụng một số chỉ số IP nhất định nhằm đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả kinh tế.
Dưới đây là 6 chỉ số IP phổ biến nhất, thường gặp trong các thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, công tắc ổ cắm, máy móc công nghiệp và đặc biệt là các sản phẩm thiết bị bảo hộ lao động.

Các tiêu chuẩn IP phổ biến
Tiêu chuẩn IP20
Chỉ số IP20 là mức bảo vệ cơ bản, thường dùng cho các thiết bị đặt trong môi trường, văn phòng, nhà ở, nơi có ít bụi và không tiếp xúc với nước. Chữ số đầu tiên “2” cho thấy thiết bị được bảo vệ khỏi các vật thể lớn hơn 12,5mm và chữ số thứ 2 là “0” đồng nghĩa với việc thiết bị không có khả năng chống nước.
Do đó IP20 không phù hợp cho các môi trường ẩm ướt, bụi nhiều hoặc có rủi ro nước bắn vào. Sẽ thấy chỉ số IP này trong các thiết bị dân dụng như công tắc, đèn gắn trần trong nhà, hộp điện gắn trong tủ kín…
Tiêu chuẩn IP45
IP45 là một chỉ số nâng cấp, đặc biệt phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước ở mức nhẹ như nhà tắm, khu vực bán ngoài trời, nhà xưởng có điều kiện khắc nghiệt vừa phải…
Chữ số “4” cho thấy thiết bị có khả năng chống lại sự xâm nhập của các vật thể nhỏ hơn 1mm, còn số “5” thể hiện khả năng chống được tia nước nhẹ từ mọi hướng, chẳng hạn như nước rửa sàn hoặc mưa nhẹ.
Với các thiết bị bảo hộ ngoài trời như đèn pin đội đầu, hộp điều khiển công trường… thì IP45 là một lựa chọn hợp lý khi cần sự cân bằng giữa chi phí và khả năng chống chịu.
Tiêu chuẩn IP54
Tiêu chuẩn IP54 là chỉ số phổ biến trong thiết bị công nghiệp, đặc biệt ở những khu vực có bụi vừa phải và nguy cơ nước bắn nhẹ. Được sử dụng rộng rãi cho các máy móc, bảng điều khiển và các thiết bị bảo hộ chuyên dụng cần hoạt động liên tục. Thiết bị thường được đánh giá là đa dụng và kinh tế, phù hợp với nhu cầu vừa phải nhưng vẫn đảm bảo độ bền tốt.
Chữ số “5” đầu tiên thể hiện khả năng chống bụi ở mức tương đối tốt, dù không tuyệt đối nhưng đủ để ngăn bụi ảnh hưởng đến hoạt động thiết bị. Số “4” cho thấy thiết bị có thể chống nước bắn từ mọi hướng, phù hợp với các môi trường nhà máy có rửa sàn, độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với mồ hôi, hơi nước.
Tiêu chuẩn IP65
IP65 là một trong những chỉ số IP được ưa chuộng nhất trong lĩnh vực ngoài trời và công nghiệp nặng, đặc biệt là các thiết bị điện tử, hệ thống chiếu sáng công nghiệp, camera an ninh hoặc trang bị bảo hộ chống nước.
Số “6” cho thấy thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi, không hạt bụi nào có thể xâm nhập. Trong khi đó, số “5” thể hiện khả năng chịu được tia nước áp lực thấp từ mọi hướng, chẳng hạn như mưa to hoặc rửa bằng vòi xịt tiêu chuẩn.
Thiết bị có IP65 có thể hoạt động tốt trong môi trường như công trường xây dựng, khu vực nhà máy ngoài trời, các vị trí có nước rơi trực tiếp xuống… Trong lĩnh vực bảo hộ, đây là tiêu chuẩn phù hợp cho đèn pin, cảm biến đo khí độc hoặc thiết bị đeo tay điện tử.
Tiêu chuẩn IP67
Nếu bạn cần một thiết bị có khả năng chống nước tạm thời cực tốt thì IP67 là lựa chọn lý tưởng. Đây là chỉ số thường thấy trong các thiết bị điện tử cao cấp, thiết bị bảo hộ chống ngập hoặc máy móc hoạt động ở vùng có nguy cơ bị ngâm nước.
Số “6” vẫn thể hiện khả năng chống bụi tuyệt đối nhưng điểm nổi bật là số “7”, cho phép thiết bị ngâm trong nước ở độ sâu lên đến 1m trong vòng 30p mà không bị hỏng. Tiêu chuẩn IP67 thường thấy trong các sản phẩm như điện thoại chống nước, hộp bảo vệ thiết bị môi trường hoặc đèn chiếu sáng dùng trong hầm mỏ, khu vực có mưa lớn, lũ lụt.
Tiêu chuẩn IP68
Tiêu chuẩn IP68 là mức bảo vệ tối đa theo tiêu chuẩn IP, được áp dụng cho các thiết bị đòi hỏi khả năng hoạt động lâu dài trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt. Thiết bị đạt IP68 chống bụi hoàn toàn và có thể ngâm sâu dưới nước trong thời gian dài, thậm chí trong điều kiện áp lực cao.
Khả năng chống nước của tiêu chuẩn này tùy thuộc vào thiết kế của từng nhà sản xuất, nhưng nhìn chung, thiết bị đạt chuẩn có thể được sử dụng dưới nước liên tục mà không ảnh hưởng đến chức năng. Điều này lý tưởng cho các sản phẩm như camera quan sát dưới nước, thiết bị đo độ sâu, thiết bị bảo hộ cho thợ lặn…
Với những ai làm việc trong ngành khai khoáng, dầu khí, lắp đặt ngoài trời hoặc các ngành nghề yêu cầu thiết bị luôn hoạt động trong môi trường nước thì tiêu chuẩn IP68 chính là chuẩn mực cao nhất về độ bền và an toàn.
Ứng dụng của tiêu chuẩn IP trong thiết bị bảo hộ
Trong môi trường lao động khắc nghiệt từ công trường xây dựng, nhà máy sản xuất, khu vực khai thác khoáng sản… yếu tố an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Bên cạnh các trang bị cơ bản như mũ bảo hộ, kính bảo hộ, giày bảo hộ, găng tay bảo hộ… ngày nay nhiều doanh nghiệp và kỹ sư đã quan tâm đến thiết bị bảo hộ điện tử hoặc thiết bị tích hợp công nghệ.

Ứng dụng nổi bật của tiêu chuẩn IP trong thiết bị bảo hộ
Đảm bảo an toàn trong môi trường bụi và ẩm
Thiết bị bảo hộ được sử dụng tại công trường thường xuyên phải đối mặt với bụi bẩn, đất cát, hơi nước… Ví dụ, các thiết bị như đèn đội đầu, cảm biến khí độc, thiết bị định vị cá nhân, bộ đàm hay camera gắn trên mũ bảo hộ, nếu không đạt chuẩn IP phù hợp rất dễ bị hư hỏng, ảnh hưởng đến tính mạng và hiệu quả công việc.
Với môi trường có nhiều bụi mịn hoặc cát như các mỏ đá, xưởng chế biến gỗ, khu vực khoáng sản, thiết bị cần đạt chuẩn IP5X trở lên để chống bụi hiệu quả. Còn trong điều kiện ẩm ướt, dễ bị nước bắn hoặc mưa lớn, các thiết bị như đồng hồ đo áp suất, cảm biến nhiệt độ nên có mức chống nước IPX5 đến IPX8 để đảm bảo vận hành liên tục.
Thiết bị điện tử trong bảo hộ thông minh
Xu hướng bảo hộ thông minh đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và thế giới, khi các thiết bị như kính bảo hộ tích hợp HUD, cảm biến theo dõi sức khỏe, thiết bị phát hiện rò rỉ khí gas… được sử dụng phổ biến hơn.
Những thiết bị cần chính xác, bền bỉ và phải chống chịu tốt trong điều kiện khắc nghiệt, do đó các sản phẩm đạt chỉ số IP67 hoặc IP68 đang được ưu tiên lựa chọn cho các công việc nguy hiểm như làm việc trên cao, trong hầm hoặc môi trường nguy cơ cháy nổ.
Tăng tuổi thọ - Giảm chi phí bảo trì
Một thiết bị bảo hộ có chỉ số IP phù hợp không chỉ bảo vệ người lao động, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế. Đặc biệt với các thiết bị điện tử đắt tiền, việc sử dụng sản phẩm có chuẩn IP cao ngay từ đầu sẽ tránh được hư hỏng do bụi, nước hoặc sự xâm nhập của hóa chất nhẹ.
Ngoài ra, việc áp dụng đúng tiêu chuẩn IP còn giúp thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu tình trạng ngắt quãng, lỗi tín hiệu hoặc mất an toàn trong quá trình sử dụng.
Hiểu rõ tiêu chuẩn IP là gì và ý nghĩa của từng chỉ số IP giúp bạn lựa chọn được thiết bị bảo hộ lao động phù hợp với môi trường làm việc, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị. Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn IP bảo vệ người lao động và giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, tăng hiệu quả sử dụng thiết bị trong dài hạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm các thiết bị bảo hộ lao động đạt chuẩn chất lượng, đa dạng về mức độ bảo vệ bụi và nước, hãy liên hệ với Bảo Hộ An Toàn Việt là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị bảo hộ uy tín, chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn IP, cam kết mang đến giải pháp bảo vệ an toàn tối ưu cho bạn và doanh nghiệp.
Địa chỉ : 340 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3B, P. Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028 2245 7878 Hotline: 0905 906 186
Email: info@antoanviet.vn Website: antoanviet.vn